Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói suông


[nói suông]
idle talk
Toàn là nói suông không thôi!
All that's just idle talk; Empty words!
Nói suông đến thế đủ rồi!
Enough of this idle talk!
Anh chỉ giá»i nói suông thôi!
You're all talk (and no action); You do nothing but talk
Không phải nói suông đâu nhé!
These are no empty/idle words!



Have a long tongue but a short hand


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.